Kết quả đo kiểm các chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2019/BTTTT năm 2024 tại tỉnh Vĩnh Phúc
Thời gian đo kiểm: từ ngày 04/6/2024 đến ngày 18/6/2024
1. Chỉ tiêu độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
1. Chỉ tiêu độ sẵn sàng của mạng vô tuyến

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 99,54% | 99,00% | 99,40% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |
2. Tỷ lệ truy nhập không thành công dịch vụ

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
3. Thời gian trễ trung bình truy nhập dịch vụ ( ≤ 5 giây)

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0,77 giây | 1,25 giây | 1,20 giây |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5 giây) | 5 giây | 5 giây | 5 giây |
4. Tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
5. Tốc độ tải xuống trung bình Vd

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 23,89 Mbit/s | 37,67 Mbit/s | 29,63 Mbit/s |
Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải xuống trung bình Vd. Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vd) | 15 Mbit/s | 15 Mbit/s | 16 Mbit/s |
6. Tốc độ tải lên trung bình Vu

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 27,30 Mbit/s | 20,84 Mbit/s | 22,93 Mbit/s |
Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải lên trung bình Vu. Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vu) | 10 Mbit/s | 10 Mbit/s | 8 Mbit/s |
7. Tỷ lệ (%) số mẫu có tốc độ tải xuống lớn hơn hoặc bằng Vdmin(5Mbit/s)

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 96,12% | 99,60% | 95,62% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |