TT | Tên dịch vụ | QCVN |
---|---|---|
1 | Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất | QCVN 34:2019/BTTTT QCVN 34:2022/BTTTT |
2 | Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất | QCVN 35:2019/BTTTT |
3 | Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất | QCVN 36:2015/BTTTT QCVN 36:2022/BTTTT |
4 | Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất | QCVN 81:2019/BTTTT |
5 | Dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất | QCVN 82:2014/BTTTT |
6 | Chất lượng tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 tại điểm thu | QCVN 83:2014/BTTTT |
7 | Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số DVB-C tại điểm kết nối thuê bao | QCVN 85:2014/BTTTT |
8 | Hệ thống báo hiệu trong mạng viễn thông | TCVN 8690:2011 |
9 | Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000- Yêu cầu chất lượng | TCVN 11302:2016 |
10 | Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G | QCVN 126:2021/BTTTT |