1. Chỉ tiêu độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 98,80% | 99,34% | 98,67% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |
2. Tỷ lệ truy nhập không thành công dịch vụ
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
3. Thời gian trễ trung bình truy nhập dịch vụ (≤ 5 giây)
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0,76 giây | 1,21 giây | 1,20 giây |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5 giây) | 5 giây | 5 giây | 5 giây |
4. Tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
5. Tốc độ tải xuống trung bình Vd
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 31,83 Mbit/s | 53,13 Mbit/s | 42,27 Mbit/s |
Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải xuống trung bình Vd - Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vd) | 15 Mbit/s | 15 Mbit/s | 16 Mbit/s |
6. Tốc độ tải lên trung bình Vu
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 18,17 Mbit/s | 23,44 Mbit/s | 18,70 Mbit/s |
Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải lên trung bình Vu - Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vu) | 10 Mbit/s | 10 Mbit/s | 8 Mbit/s |
7. Tỷ lệ (%) số mẫu có tốc độ tải xuống lớn hơn hoặc bằng Vdmin (5 Mbit/s)
MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 92,21% | 99,70% | 99,31% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |