| 1997/QĐ-BKHCN | Bộ KHCN | Quyết định về việc chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp tthực hiện thử nghiệm sản phẩm công nghệ thông tin và viễn thông theo
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia | Đo kiểm sản phẩm, dịch vụ |  |
| 1562/QĐ-BKHCN | Bộ KHCN | Quyết định về việc chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp | Chứng nhận hợp quy |  |
| 30/QĐ-TTĐLCL | TTĐLCL | Quyết định ban hành mức hao phí tạm thời đo kiểm thiết bị vô tuyến di động mặt đất có ăng ten
liền dùng cho truyền dữ liệu và thoại theo quy chuẩn QCVN 44:2018/BTTTT | Đo kiểm sản phẩm |  |
| 31/QĐ-TTĐLCL | TTĐLCL | Quyết định ban hành mức hao phí tạm thời đo kiểm thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten
rời dùng cho thoại tương tự theo quy chuẩn QCVN 43:2011/BTTTT | Đo kiểm sản phẩm |  |
| 33/QĐ-TTĐLCL | TTĐLCL | Quyết định ban hành mức hao phí tạm thời đo kiểm thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten
rời dùng cho truyền dữ liệu và thoại theo quy chuẩn QCVN 42:2011/BTTTT | Đo kiểm sản phẩm |  |
| 32/QĐ-TTĐLCL | TTĐLCL | Quyết định ban hành mức hao phí tạm thời đo kiểm thiết bị vô tuyến di động mặt đất có ăng ten
liền dùng cho thoại tương tự theo quy chuẩn QCVN 37:2018/BTTTT | Đo kiểm sản phẩm |  |
| 178/QĐ-BTTTT | Bộ TTTT | Quyết định về việc chỉ định tổ chức thử nghiệm | Thử nghiệm |  |
| QT.TTĐLCL.01 | TTĐLCL | Quy trình thẩm định hồ sơ thiết bị viễn thông và đài vô tuyến điện | Kiểm định |  |
| TTĐLCL-QTGS | TTĐLCL | Quy trình giám sát thiết bị viễn thông và đài vô tuyến điện sau khi cấp giấy chứng nhân kiểm định | Kiểm định |  |
| TTĐLCL-QTĐKPTTH | TTĐLCL | Quy trình đo kiểm định đài phát thanh, đài truyền hình | Kiểm định |  |
| TTĐLCL-QTĐKBTS | TTĐLCL | Quy trình đo kiểm định trạm BTS | Kiểm định |  |
| 228/QĐ-TTĐLCL | TTĐLCL | Quyết định ban hành quy trình Chứng nhận hợp quy | Chứng nhận hợp quy |  |
| 750/QĐ-BTTTT | Bộ TTTT | Quyết định về việc chỉ định tổ chức chứng nhận | Chứng nhận hợp quy |  |
| QT-05 | TTĐLCL | Quy trình giải quyết khiếu nại và kháng nghị | Chứng nhận hợp quy |  |
| QT-02 | TTĐLCL | Quy trình hủy bỏ hiệu lực giấy chứng nhận hợp quy | Chứng nhận hợp quy |  |
| 112/QĐ-VPCNCL | VPCNCL | Quyết định số 112/QĐ-VPCNCL ngày 25/01/2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng – Bộ Khoa học công nghệ công nhận năng lực thử nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017, mã số VILAS 103 | Chứng nhận hợp quy |  |
| 50/QĐ-VPCNCL | VPCNCL | Quyết định số 50/QĐ-VPCNCL ngày 16/01/2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng – Bộ Khoa học công nghệ công nhận năng lực chứng nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2012, mã số VICAS 015 – PRO | Chứng nhận hợp quy |  |
| 669/QĐ-BTTTT | Bộ TTTT | Quyết định số 669/QĐ-BTTTT ngày 19/03/2023 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông chỉ định thực hiện việc thử nghiệm. | Thử nghiệm hiệu chuẩn |  |
| 311/GCN-BTTTT | Bộ TTTT | Giấy chứng nhận số 311/GCN-BTTTT ngày 23/10/2024 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định đối với ngành thông tin và truyền thông trong lĩnh vực kiểm định chất lượng thiết bị viễn thông, đài vô tuyến điện theo QCVN 08:2022/BTTTT và QCVN 78:2014/BTTTT | Kiểm định |  |