Kết quả đo kiểm các chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2019/BTTTT năm 2024 tại tỉnh Lạng Sơn
Thời gian đo kiểm: 21/5/2024 đến ngày 02/6/2024
1. Chỉ tiêu độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
Thời gian đo kiểm: 21/5/2024 đến ngày 02/6/2024
1. Chỉ tiêu độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 96,09% | 97,40% | 96,82% |
| Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |
2. Tỷ lệ truy nhập không thành công dịch vụ
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
| Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
3. Thời gian trễ trung bình truy nhập dịch vụ ( ≤ 5 giây)
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0,67 giây | 1,23 giây | 1,22 giây |
| Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5 giây) | 5 giây | 5 giây | 5 giây |
4. Tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
| Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
5. Tốc độ tải xuống trung bình Vd
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 28,93 Mbit/s | 48,90 Mbit/s | 31,18 Mbit/s |
| Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải xuống trung bình Vd. Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vd) | 15 Mbit/s | 15 Mbit/s | 16 Mbit/s |
6. Tốc độ tải lên trung bình Vu
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 27,62 Mbit/s | 22,41 Mbit/s | 19,58 Mbit/s |
| Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải lên trung bình Vu. Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vu) | 10 Mbit/s | 10 Mbit/s | 8 Mbit/s |
7. Tỷ lệ (%) số mẫu có tốc độ tải xuống lớn hơn hoặc bằng Vdmin(5Mbit/s)
| MobiFone | Viettel | VNPT | |
|---|---|---|---|
| Kết quả đo kiểm theo thực tế | 97,21% | 99,10% | 98,11% |
| Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |


