1. Chỉ tiêu độ sẵn sàng của mạng vô tuyến

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 99,46% | 99,69% | 99,37% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |
2. Tỷ lệ truy nhập không thành công dịch vụ

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
3. Thời gian trễ trung bình truy nhập dịch vụ (≤ 5 giây)

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 1,60 giây | 1,19 giây | 1,15 giây |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5 giây) | 5 giây | 5 giây | 5 giây |
4. Tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 0% | 0% | 0% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≤ 5%) | 5% | 5% | 5% |
5. Tốc độ tải xuống trung bình Vd

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 37,36 Mbit/s | 45,65 Mbit/s | 32,54 Mbit/s |
Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải xuống trung bình Vd - Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vd) | 15 Mbit/s | 15 Mbit/s | 16 Mbit/s |
6. Tốc độ tải lên trung bình Vu

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 24,52 Mbit/s | 32,66 Mbit/s | 23,18 Mbit/s |
Doanh nghiệp công bố về tốc độ tải lên trung bình Vu - Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ Vu) | 10 Mbit/s | 10 Mbit/s | 8 Mbit/s |
7. Tỷ lệ (%) số mẫu có tốc độ tải xuống lớn hơn hoặc bằng Vdmin (5 Mbit/s)

MobiFone | Viettel | VNPT | |
---|---|---|---|
Kết quả đo kiểm theo thực tế | 98,33% | 99,71% | 99,71% |
Mức theo quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT (≥ 95%) | 95% | 95% | 95% |